LIỀU DÙNG
Ngăn ngừa các biến cố liên quan tới xương ở bệnh nhân u ác tính tiến triển liên quan đến xương
Trên người lớn và người cao tuổi: Liều Zometa khuyến cáo là 4 mg, truyền tĩnh mạch một lần mỗi 3-4 tuần.
Bệnh nhân cũng cần được uống bổ sung 500 mg calci và 400 IU vitamin D mỗi ngày.
Điều trị tăng calci máu do ung thư (HCM)
Người lớn và người cao tuổi: Liều Zometa khuyến cáo là liều đơn 4 mg, tiêm truyền tĩnh mạch. Phải cho bệnh nhân bù nước đầy đủ trước và trong khi dùng Zometa.
Điều trị cho bệnh nhân suy thận
Bệnh nhân tăng calci máu do ung thư (HCM): Cần phải cân nhắc việc dùng Zometa để điều trị cho bệnh nhân người lớn vừa bị HCM vừa bị suy thận nặng và chỉ dùng sau khi đánh giá giữa lợi ích với nguy cơ của điều trị.
Trong các nghiên cứu lâm sàng, những bệnh nhân có nồng độ creatinin huyết thanh > 400micromol/lít hoặc > 4,5mg/dL đã bị loại trừ. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân HCM có nồng độ creatinin huyết thanh < 400micromol/lít hoặc < 4,5mg/dL (xem phần Cảnh báo).
Tất cả các bệnh nhân khác: Khi bắt đầu dùng Zometa, cần phải xác định nồng độ creatinin huyết thanh và độ thanh lọc creatinin (CLcr). CLcr được tính toán từ nồng độ creatinin trong huyết thanh, sử dụng công thức Cockcroft-Gault. Không khuyến cáo dùng Zometa cho bệnh nhân đã có suy thận nặng trước khi bắt đầu điều trị, được xác định bằng CLcr < 30mL/phút. Trong các thử nghiệm lâm sàng với Zometa, những bệnh nhân có nồng độ creatinin huyết thanh ≥ 265micromol/lít hoặc ≥ 3,0mg/dL đã bị loại trừ.
Ngoại trừ bệnh nhân HCM, tất cả bệnh nhân đã có suy thận nhẹ đến trung bình trước khi bắt đầu điều trị, được xác định khi CLcr 30-60mL/phút, thì dùng liều Zometa khuyến cáo sau (xem phần Cảnh báo):

Sau khi khởi đầu điều trị, creatinin huyết thanh cần được đo lường trước mỗi liều Zometa và cần ngừng điều trị, nếu chức năng thận bị hủy hoại. Trong các thử nghiệm lâm sàng, hủy hoại thận được xác định như sau:
• Với bệnh nhân có creatinin huyết thanh ở mức cơ bản bình thường (< 1,4mg/dL), có sự gia tăng ≥ 0,5mg/dL.
• Với bệnh nhân có creatinin huyết thanh ở mức cơ bản bất thường (> 1,4mg/dL), có sự gia tăng ≥ 1,0mg/dL.
Trong các nghiên cứu lâm sàng, chỉ tiếp tục dùng Zometa khi nồng độ creatinin trở lại trong khoảng 10% của giá trị cơ bản (xem phần Cảnh báo). Cần dùng lại Zometa với cùng liều lượng như lúc trước khi ngưng dùng thuốc.
Sử dụng cho trẻ em: Thông tin hiệu quả và an toàn cho trẻ em chưa được thiết lập.
CÁCH DÙNG
Zometa chỉ được tiêm truyền cho bệnh nhân bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm tiêm truyền bisphosphonat.
Không được pha trộn Zometa với các dung dịch truyền chứa calci hoặc ion dương hóa trị hai, như dung dịch Lactate Ringer, và phải truyền trong ít nhất 15 phút bằng đường truyền riêng không chung với các thuốc khác.
Phải duy trì tình trạng đủ nước cho bệnh nhân trước và trong khi dùng Zometa.
Chuẩn bị giảm liều Zometa: Ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, được xác định bằng CLcr từ 30 đến 60mL/phút, cần giảm liều Zometa, ngoại trừ bệnh nhân HCM (xem phần Liều lượng và Cách dùng).
Để chuẩn bị giảm liều Zometa 4mg/100mL dung dịch truyền, bỏ đi một thể tích tương ứng của dung dịch Zometa được chỉ ra dưới đây và thay thế lượng này bằng một thể tích tương đương dung dịch vô khuẩn NaCl 0,9% (kl/tt) hoặc dung dịch glucose 5% (kl/tt).

Hướng dẫn sử dụng:
Dung dịch truyền 4 mg/100 mL chỉ được dùng đường tĩnh mạch.
Dung dịch 4 mg/100 mL là dạng bào chế “chuẩn bị sẵn để sử dụng” không cần pha loãng hơn hoặc pha trộn với các dung dịch khác ngoại trừ ở bệnh nhân bị suy thận. Cần giảm liều chế phẩm này ở bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình.
Cần bỏ các dung dịch không sử dụng. Chỉ sử dụng các dung dịch trong suốt, không có các tiểu phân và không màu.