Quảng cáo
Quảng cáo
Coirbevel 150/12,5 mg

Coirbevel 150/12,5 mg Dược động học

irbesartan + hydrochlorothiazide

Nhà sản xuất:

Hasan-Dermapharm
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Dược động học
Sử dụng đồng thời irbesartan và hydroclorothiazid không làm thay đổi dược động học của từng thành phần thuốc.
Irbesartan:
Hấp thu: Irbesartan hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng từ 60 – 80%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1,5 – 2 giờ sau khi uống. Thức ăn không làm thay đổi sinh khả dụng của thuốc.
Phân bố: Nồng độ thuốc trong máu đạt đến trạng thái cân bằng ổn định sau 3 ngày dùng thuốc. Irbesartan liên kết 96% với protein huyết tương, thể tích phân bố khoảng 53 – 93 lít. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy irbesartan qua được nhau thai, phân bố vào bào thai, qua hàng rào máu não kém, phân bố vào sữa chuột và chưa có dữ liệu khẳng định có phân bố vào sữa người hay không.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi quá trình oxy hóa bằng CYP 2C9 và liên hợp glucuronic thành chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc thải trừ qua phân và nước tiểu. Sau khi uống, khoảng 20% lượng thuốc thải trừ qua nước tiểu ở dạng chuyển hoá và dưới 2% ở dạng không chuyển hoá. Thời gian bán thải là 11 – 15 giờ. Lượng tích lũy giới hạn của irbesartan (<20%) được tìm thấy trong huyết tương khi dùng liều 1 lần/ngày lặp lại.
Tính tuyến tính: Dược động học của irbesartan tuyến tính và tỷ lệ thuận với liều trong khoảng từ 10 – 600 mg và ít tuyến tính với liều trên 600 mg.
Hydroclorothiazid:
Hấp thu: Sau khi uống, hydroclorothiazid hấp thu tương đối nhanh, sinh khả dụng từ 50 – 80%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1 – 2,5 giờ sau khi uống.
Phân bố: Hydroclorothiazid liên kết 68% với protein huyết tương, thể tích phân bố khoảng 0,83 – 1,14 lít/kg. Hydroclorothiazid tích lũy trong hồng cầu, qua được nhau thai, không qua hàng rào máu não và được phân bố vào sữa.
Chuyển hóa: Hydroclorothiazid không bị chuyển hóa.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng từ 5 – 15 giờ. Hydroclorothiazid đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa, hơn 61% lượng thuốc được đào thải trong vòng 24 giờ. Tác dụng chống tăng huyết áp của hydroclorothiazid thường đạt được tối ưu ở liều 12,5 mg và chỉ có thể đạt được tác dụng đầy đủ sau 2 tuần.
Dược động học đối với một số đối tượng lâm sàng đặc biệt:
Giới tính: Nồng độ trong huyết tương của irbesartan ở nữ giới cao hơn 11 – 14% so với nam giới. Tuy nhiên, sau khi sử dụng nhiều liều, không thấy khác biệt trong sự tích lũy và thời gian bán thải của thuốc. Không có sự khác biệt trong hiệu quả lâm sàng theo giới tính.
Người cao tuổi (65 – 80 tuổi) có huyết áp, chức năng thận, chức năng gan bình thường: AUC và nồng độ đỉnh trong huyết tương của irbesartan cao hơn khoảng 20 – 50% so với người trẻ (18 – 40 tuổi). Không có sự khác biệt có ý nghĩa về hiệu quả lâm sàng theo độ tuổi. Khảo sát AUC của hydroclorothiazid ở người cao tuổi sau khi sử dụng nhiều liều cho thấy phù hợp với các dữ liệu báo cáo trước đó.
Người da trắng và người da đen có huyết áp bình thường: AUC và thời gian bán thải của irbesartan ở người da đen cao hơn khoảng 20 – 25% so với người da trắng, nồng độ đỉnh trong huyết tương của irbesartan ở 2 nhóm tương đương nhau.
Bệnh nhân suy thận (bất kể mức độ nào), bệnh nhân đang thẩm phân máu: Dược động học của irbesartan thay đổi không đáng kể. Irbesartan không được đào thải bằng quá trình thẩm phân. Ở bệnh nhân suy thận nặng (Clcr < 20 mL/phút), thời gian bán thải của hydroclorothiazid là 21 giờ.
Bệnh nhân có chức năng gan suy giảm do xơ gan nhẹ đến vừa: Dược động học của irbesartan thay đổi không đáng kể.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo