Đột quỵ thiếu máu cục bộ Đánh giá ban đầu

Cập nhật: 02 December 2025

Nội dung của trang này:

Nội dung của trang này:

Biểu hiện lâm sàng

Chẩn đoán sớm và chính xác là cần thiết trong quản lý đột quỵ cấp để xác nhận đột quỵ, nhận diện các bệnh giống đột quỵ hoặc các tình trạng cần chăm sóc khẩn cấp và xác định nguyên nhân để can thiệp có mục tiêu.

Ischemic Stroke_Initial AssesmentIschemic Stroke_Initial Assesment


Biểu hiện phổ biến của bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp theo vùng

Bán cầu não trái (bán cầu ưu thế)

Các biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân đột quỵ cấp ở bán cầu não trái bao gồm nhìn lệch sang trái, khiếm khuyết thị trường phải, liệt bán thân phải, mất cảm giác bán thân phải, rối loạn phát âm, mất ngôn ngữ/thất ngôn (Broca, Wernicke hoặc toàn bộ), rối loạn vận động có mục đích (apraxia) và mất nhận thức hình ảnh.

Bán cầu não phải (không ưu thế)

Các biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân đột quỵ cấp ở bán cầu não phải bao gồm nhìn lệch sang phải, khiếm khuyết thị trường trái, liệt bán thân trái, mất cảm giác bán thân trái (mất khả năng nhận biết một nửa cơ thể), triệt tiêu cảm giác bên trái và rối loạn phát âm.

Thân não

Các biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân đột quỵ cấp ở thân não bao gồm buồn nôn/nôn, song thị, nhìn lệch không đối xứng, liệt vận nhãn, rung giật nhãn cầu, rối loạn phát âm, nuốt khó, chóng mặt, ngất, liệt bán thân hoặc tứ chi, mất cảm giác một bên cơ thể hoặc cả bốn chi, giảm ý thức, nấc cụt, rối loạn hô hấp và chứng khó đọc hoặc mất khả năng đọc hiểu chữ viết.

Tiểu não

Các biểu hiện thường gặp ở bệnh nhân đột quỵ cấp ở tiểu não bao gồm thất điều thân/dáng đi, mất điều hòa chi, rối loạn phát âm, chóng mặt và rung giật nhãn cầu.

Tiền sử

Thời điểm khởi phát triệu chứng là thông tin tiền sử đơn lẻ quan trọng nhất trong chẩn đoán đột quỵ. Khởi phát đột quỵ được xác định là lần cuối cùng bệnh nhân không có triệu chứng. Xác định sự tiến triển của triệu chứng và các đặc điểm kèm theo có thể gợi ý chẩn đoán khác (ví dụ co giật, đau nửa đầu, nhiễm trùng, chấn thương). Xác định yếu tố nguy cơ xơ vữa mạch và bệnh tim mạch (CV); các thuốc và tình trạng có thể dẫn đến biến chứng chảy máu; và tiền sử lạm dụng ma túy, nhiễm trùng, đau nửa đầu, co giật, chấn thương, sử dụng thuốc tránh thai đường uống hoặc thai kỳ.

Khám thực thể

Cần thực hiện khám thực thể toàn diện, bao gồm sinh hiệu, độ bão hòa oxy và nhiệt độ cơ thể. Tập trung vào khám thần kinh là rất quan trọng để nhanh chóng đánh giá các suy giảm thần kinh.

Chẩn đoán và tiêu chuẩn chẩn đoán

Thang điểm đột quỵ lâm sàng

Thang điểm NIHSS giúp định lượng mức độ hoặc độ nặng của suy giảm thần kinh và có thể xác định vị trí nghi ngờ bị tổn thương/tắc nghẽn. Thang điểm này hỗ trợ giao tiếp giữa các chuyên gia y tế và cung cấp thông tin tiên lượng, đồng thời giúp nhận diện bệnh nhân đủ điều kiện để can thiệp và đánh giá nguy cơ biến chứng. Thang điểm RACE (Rapid Arterial Occlusion Evaluation) hoặc LAMS (Los Angeles Motor Scale) có thể được sử dụng để nhận dạng bệnh nhân nghi ngờ đột quỵ có khả năng cao bị tắc mạch lớn và là ứng viên cho thủ thuật lấy huyết khối nội mạch.