Content:
Đánh giá
Nội dung của trang này:
Đánh giá
Nguyên tắc điều trị
Điều trị bằng thuốc
Điều trị không dùng thuốc
Phòng ngừa
Nội dung của trang này:
Đánh giá
Nguyên tắc điều trị
Điều trị bằng thuốc
Điều trị không dùng thuốc
Phòng ngừa
Đánh giá
Bệnh nhân có bệnh đồng mắc
Đánh giá và quản lý bệnh nhân dựa trên tình trạng bệnh đồng mắc. Các bệnh đồng mắc bao gồm: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh tim mạch, bệnh thần kinh, đái tháo đường, suy gan hoặc suy thận mạn, nhiễm virus gần đây hoặc suy giảm miễn dịch.
Vui lòng xem biểu đồ quản lý bệnh Viêm phế quản mạn trong đợt cấp để biết thêm thông tin.
Bệnh nhân cao tuổi
Bệnh nhân cao tuổi cần được đánh giá và quản lý cẩn thận hơn. Việc này có thể bao gồm chụp X-quang ngực, cấy đờm và điện tâm đồ (ECG). Không nên trì hoãn điều trị kháng sinh thích hợp vì các dấu hiệu lâm sàng kém tin cậy hơn và nhiễm phế cầu khuẩn thường gặp ở nhóm bệnh nhân này.
Đánh giá và quản lý bệnh nhân dựa trên tình trạng bệnh đồng mắc. Các bệnh đồng mắc bao gồm: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh tim mạch, bệnh thần kinh, đái tháo đường, suy gan hoặc suy thận mạn, nhiễm virus gần đây hoặc suy giảm miễn dịch.
Vui lòng xem biểu đồ quản lý bệnh Viêm phế quản mạn trong đợt cấp để biết thêm thông tin.
Bệnh nhân cao tuổi
Bệnh nhân cao tuổi cần được đánh giá và quản lý cẩn thận hơn. Việc này có thể bao gồm chụp X-quang ngực, cấy đờm và điện tâm đồ (ECG). Không nên trì hoãn điều trị kháng sinh thích hợp vì các dấu hiệu lâm sàng kém tin cậy hơn và nhiễm phế cầu khuẩn thường gặp ở nhóm bệnh nhân này.
Nguyên tắc điều trị
Việc sử dụng kháng sinh thường quy không được khuyến khích và chỉ nên xem xét ở bệnh nhân có nhiễm khuẩn hoặc viêm phổi. Các mô hình kháng thuốc tại địa phương cần được tính đến khi lập kế hoạch sử dụng kháng sinh.
Điều trị bằng thuốc
Điều trị triệu chứng
Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào triệu chứng gây phiền toái nhất cho bệnh nhân.
Bronchitis - Uncomplicated Acute_Management 1
Thuốc giảm đau (không phải opioid) và thuốc hạ sốt
Ví dụ: ibuprofen, paracetamol
Thuốc giảm đau (không phải opioid) và hạ sốt có lợi khi các triệu chứng cúm, như mệt mỏi và sốt, rõ rệt. Các salicylate nên tránh dùng cho trẻ ≤18 tuổi do nguy cơ bị hội chứng Reye.
Thuốc giãn phế quản chủ vận β2
Ví dụ: salbutamol
Thuốc giãn phế quản chủ vận β₂ có thể được sử dụng để giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của ho ở một số bệnh nhân, nhưng không khuyến nghị dùng thường quy để giảm ho. Việc sử dụng nên cá thể hóa cho những người có khả năng hưởng lợi cao nhất. Điều này được biện minh ở bệnh nhân có bằng chứng lâm sàng về tắc nghẽn đường thở hoặc tăng phản ứng phế quản như khò khè hoặc ho gây khó chịu, và có bệnh phổi tiềm ẩn. Các nghiên cứu cho thấy nhiều bệnh nhân báo cáo có giảm ho sau 7 ngày sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít so với sử dụng giả dược hoặc kháng sinh.
Chế phẩm trị ho và cảm lạnh
Ví dụ: codeine, dextromethorphan, guaifenesin
Việc sử dụng các chế phẩm trị ho và cảm lạnh có thể được biện minh cho ho khan, khó chịu và chỉ dùng ngắn hạn để giảm ho. Codeine là opioid tác dụng trung ương yếu có tác dụng ức chế ho, trong khi dextromethorphan là thuốc không phải opioid có tác dụng trung ương để giảm ho. Bệnh nhân ho kéo dài hơn 2-3 tuần là những người có khả năng hưởng lợi cao nhất. Những tác nhân này ức chế phản xạ ho bằng cách tác động trực tiếp lên trung tâm ho ở hành não. Chúng có tác dụng khiêm tốn lên mức độ và thời gian của ho nhưng thường không hiệu quả ở bệnh nhân ho cấp tính hoặc ho sớm do cảm lạnh hoặc các nhiễm trùng đường hô hấp trên khác do virus. Guaifenesin là thuốc long đờm hoạt động bằng cách kích thích tiết dịch đường hô hấp, dẫn đến tăng thể tích dịch hô hấp và giảm độ nhớt của đờm. Nó cũng có hoạt tính chống ho, và hiệu quả của nó trong giảm tần suất và cường độ ho đã được chứng minh trong một số thử nghiệm lâm sàng. Mặc dù thiếu bằng chứng để khuyến nghị dùng đơn trị liệu thuốc tiêu nhầy cho viêm phế quản cấp, các nghiên cứu cho thấy thay đổi tính chất đờm giúp cải thiện triệu chứng hô hấp khi sử dụng.
Các phương pháp điều trị khác
Pelargonium sidoides
Pelargonium sidoides có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với điều trị triệu chứng và/hoặc kháng sinh. Nó điều hòa đáp ứng miễn dịch, có tính kìm khuẩn giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm khuẩn thứ phát, và có đặc tính long đờm và tiêu nhầy. Nó cũng giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các nhiễm trùng đường hô hấp do virus.
Vitex negundo L (lá Lagundi)
Các nghiên cứu cho thấy cải thiện triệu chứng hô hấp với liệu pháp Lagundi so với dùng theophylline.
Kháng sinh điều trị ho gà
Việc sử dụng kháng sinh cho ho gà chỉ được ủng hộ ở các trường hợp xác định hoặc nghi ngờ Bordetella pertussis, khi có khả năng phơi nhiễm cao hoặc trong đợt bùng phát. Erythromycin là thuốc lựa chọn cho điều trị và dự phòng ho gà ở mọi lứa tuổi. Hai nghiên cứu so sánh nhỏ gợi ý rằng clarithromycin và azithromycin ít nhất có hiệu quả tương đương erythromycin trong điều trị ho gà. Co-trimoxazole có thể được sử dụng thay thế khi không dùng được macrolide. Kháng sinh chủ yếu được sử dụng để giảm lượng mầm bệnh và do đó hạn chế lây lan. Cách ly bệnh nhân trong 5 ngày kể từ khi bắt đầu điều trị là biện pháp cần thiết. Mặc dù liệu pháp kháng sinh dường như không làm hết triệu chứng nếu bắt đầu sau 7-10 ngày kể từ khi khởi phát, nhưng vẫn ngăn ngừa được sự lây lan của bệnh.
Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào triệu chứng gây phiền toái nhất cho bệnh nhân.
Bronchitis - Uncomplicated Acute_Management 1Thuốc giảm đau (không phải opioid) và thuốc hạ sốt
Ví dụ: ibuprofen, paracetamol
Thuốc giảm đau (không phải opioid) và hạ sốt có lợi khi các triệu chứng cúm, như mệt mỏi và sốt, rõ rệt. Các salicylate nên tránh dùng cho trẻ ≤18 tuổi do nguy cơ bị hội chứng Reye.
Thuốc giãn phế quản chủ vận β2
Ví dụ: salbutamol
Thuốc giãn phế quản chủ vận β₂ có thể được sử dụng để giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của ho ở một số bệnh nhân, nhưng không khuyến nghị dùng thường quy để giảm ho. Việc sử dụng nên cá thể hóa cho những người có khả năng hưởng lợi cao nhất. Điều này được biện minh ở bệnh nhân có bằng chứng lâm sàng về tắc nghẽn đường thở hoặc tăng phản ứng phế quản như khò khè hoặc ho gây khó chịu, và có bệnh phổi tiềm ẩn. Các nghiên cứu cho thấy nhiều bệnh nhân báo cáo có giảm ho sau 7 ngày sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít so với sử dụng giả dược hoặc kháng sinh.
Chế phẩm trị ho và cảm lạnh
Ví dụ: codeine, dextromethorphan, guaifenesin
Việc sử dụng các chế phẩm trị ho và cảm lạnh có thể được biện minh cho ho khan, khó chịu và chỉ dùng ngắn hạn để giảm ho. Codeine là opioid tác dụng trung ương yếu có tác dụng ức chế ho, trong khi dextromethorphan là thuốc không phải opioid có tác dụng trung ương để giảm ho. Bệnh nhân ho kéo dài hơn 2-3 tuần là những người có khả năng hưởng lợi cao nhất. Những tác nhân này ức chế phản xạ ho bằng cách tác động trực tiếp lên trung tâm ho ở hành não. Chúng có tác dụng khiêm tốn lên mức độ và thời gian của ho nhưng thường không hiệu quả ở bệnh nhân ho cấp tính hoặc ho sớm do cảm lạnh hoặc các nhiễm trùng đường hô hấp trên khác do virus. Guaifenesin là thuốc long đờm hoạt động bằng cách kích thích tiết dịch đường hô hấp, dẫn đến tăng thể tích dịch hô hấp và giảm độ nhớt của đờm. Nó cũng có hoạt tính chống ho, và hiệu quả của nó trong giảm tần suất và cường độ ho đã được chứng minh trong một số thử nghiệm lâm sàng. Mặc dù thiếu bằng chứng để khuyến nghị dùng đơn trị liệu thuốc tiêu nhầy cho viêm phế quản cấp, các nghiên cứu cho thấy thay đổi tính chất đờm giúp cải thiện triệu chứng hô hấp khi sử dụng.
Các phương pháp điều trị khác
Pelargonium sidoides
Pelargonium sidoides có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với điều trị triệu chứng và/hoặc kháng sinh. Nó điều hòa đáp ứng miễn dịch, có tính kìm khuẩn giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm khuẩn thứ phát, và có đặc tính long đờm và tiêu nhầy. Nó cũng giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các nhiễm trùng đường hô hấp do virus.
Vitex negundo L (lá Lagundi)
Các nghiên cứu cho thấy cải thiện triệu chứng hô hấp với liệu pháp Lagundi so với dùng theophylline.
Kháng sinh điều trị ho gà
Việc sử dụng kháng sinh cho ho gà chỉ được ủng hộ ở các trường hợp xác định hoặc nghi ngờ Bordetella pertussis, khi có khả năng phơi nhiễm cao hoặc trong đợt bùng phát. Erythromycin là thuốc lựa chọn cho điều trị và dự phòng ho gà ở mọi lứa tuổi. Hai nghiên cứu so sánh nhỏ gợi ý rằng clarithromycin và azithromycin ít nhất có hiệu quả tương đương erythromycin trong điều trị ho gà. Co-trimoxazole có thể được sử dụng thay thế khi không dùng được macrolide. Kháng sinh chủ yếu được sử dụng để giảm lượng mầm bệnh và do đó hạn chế lây lan. Cách ly bệnh nhân trong 5 ngày kể từ khi bắt đầu điều trị là biện pháp cần thiết. Mặc dù liệu pháp kháng sinh dường như không làm hết triệu chứng nếu bắt đầu sau 7-10 ngày kể từ khi khởi phát, nhưng vẫn ngăn ngừa được sự lây lan của bệnh.
Điều trị không dùng thuốc
Giáo dục bệnh nhân
Giáo dục bệnh nhân nên bao gồm thảo luận về tiến triển dự kiến của bệnh và kế hoạch điều trị với bệnh nhân. Điều quan trọng là trấn an bệnh nhân rằng tình trạng của họ thường có tính tự giới hạn và thường sẽ hồi phục với liệu pháp hỗ trợ.
Biện pháp hỗ trợ
Biện pháp hỗ trợ bao gồm khuyến khích bệnh nhân tăng lượng dịch nhập vào nhằm ngăn ngừa khô các dịch tiết đường phế quản và hỗ trợ tống đờm. Nên cho bệnh nhân nghỉ ngơi tại giường, đặc biệt khi chủ yếu là mệt mỏi và sốt. Bệnh nhân nên loại bỏ các yếu tố khởi phát ho như bụi và lông thú. Tăng độ ẩm bằng liệu pháp không khí phun sương được khuyến nghị trong môi trường khô. Viên ngậm họng, trà nóng và mật ong có thể giúp giảm triệu chứng.
Ngừng hút thuốc
Mức độ nặng của các đợt viêm phế quản cấp có thể tăng lên do tiếp xúc với khói thuốc lá và chất ô nhiễm trong không khí; do đó, nên tránh tiếp xúc thụ động với khói thuốc. Ở bệnh nhân hút thuốc, đây có thể là cơ hội tốt để khuyến khích ngừng hút thuốc.
Nhấn mạnh không có lợi ích của điều trị kháng sinh
Liệu pháp kháng sinh không được sử dụng vì viêm phế quản cấp chủ yếu là bệnh do virus, ngoại trừ trường hợp nhiễm khuẩn đã được xác định hoặc có khả năng như ho gà. Quản lý nên được cá thể hóa và giải thích đầy đủ cho bệnh nhân. Có bằng chứng cho thấy sự hài lòng của bệnh nhân không phụ thuộc vào việc dùng kháng sinh mà phụ thuộc vào chất lượng giao tiếp giữa bệnh nhân và bác sĩ.
Chất lượng giao tiếp có thể được nâng cao bằng cách trao đổi với bệnh nhân các nội dung sau:
Bệnh nhân nên được khuyến cáo liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu tình trạng trở nên xấu hơn.
Giáo dục bệnh nhân nên bao gồm thảo luận về tiến triển dự kiến của bệnh và kế hoạch điều trị với bệnh nhân. Điều quan trọng là trấn an bệnh nhân rằng tình trạng của họ thường có tính tự giới hạn và thường sẽ hồi phục với liệu pháp hỗ trợ.
Biện pháp hỗ trợ
Biện pháp hỗ trợ bao gồm khuyến khích bệnh nhân tăng lượng dịch nhập vào nhằm ngăn ngừa khô các dịch tiết đường phế quản và hỗ trợ tống đờm. Nên cho bệnh nhân nghỉ ngơi tại giường, đặc biệt khi chủ yếu là mệt mỏi và sốt. Bệnh nhân nên loại bỏ các yếu tố khởi phát ho như bụi và lông thú. Tăng độ ẩm bằng liệu pháp không khí phun sương được khuyến nghị trong môi trường khô. Viên ngậm họng, trà nóng và mật ong có thể giúp giảm triệu chứng.
Ngừng hút thuốc
Mức độ nặng của các đợt viêm phế quản cấp có thể tăng lên do tiếp xúc với khói thuốc lá và chất ô nhiễm trong không khí; do đó, nên tránh tiếp xúc thụ động với khói thuốc. Ở bệnh nhân hút thuốc, đây có thể là cơ hội tốt để khuyến khích ngừng hút thuốc.
Nhấn mạnh không có lợi ích của điều trị kháng sinh
Liệu pháp kháng sinh không được sử dụng vì viêm phế quản cấp chủ yếu là bệnh do virus, ngoại trừ trường hợp nhiễm khuẩn đã được xác định hoặc có khả năng như ho gà. Quản lý nên được cá thể hóa và giải thích đầy đủ cho bệnh nhân. Có bằng chứng cho thấy sự hài lòng của bệnh nhân không phụ thuộc vào việc dùng kháng sinh mà phụ thuộc vào chất lượng giao tiếp giữa bệnh nhân và bác sĩ.
Chất lượng giao tiếp có thể được nâng cao bằng cách trao đổi với bệnh nhân các nội dung sau:
- Kháng sinh hầu như không mang lại lợi ích hoặc mang lại rất ít lợi ích trong điều trị bệnh
- Các rủi ro liên quan đến việc sử dụng kháng sinh không cần thiết (ví dụ nhiễm khuẩn kháng thuốc, tác dụng không mong muốn ở đường tiêu hóa, nguy cơ phản ứng dị ứng)
- Tình trạng không nghiêm trọng và có thể cải thiện mà không cần kháng sinh
- Ho là một phần của cơ chế phòng ngự của cơ thể và thời gian ho có thể kéo dài từ 10 đến 21 ngày
Bệnh nhân nên được khuyến cáo liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu tình trạng trở nên xấu hơn.
Phòng ngừa
Vaccine cúm1
Vaccine cúm được khuyến cáo cho người từ 6 tháng tuổi trở lên. Tiêm chủng đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao bị biến chứng nặng do cúm, bao gồm người ≥65 tuổi hoặc <2 tuổi, những người có bệnh mạn tính hoặc bệnh nền, người suy giảm miễn dịch, cư dân viện dưỡng lão và các cơ sở chăm sóc dài hạn khác, nhân viên y tế và những người (bao gồm thành viên gia đình) tiếp xúc gần với người có nguy cơ cao, phụ nữ mang thai và những người bị béo phì nghiêm trọng.
1Khuyến cáo về tiêm chủng có thể khác nhau giữa các quốc gia. Vui lòng tham khảo hướng dẫn địa phương.
Vaccine virus hợp bào hô hấp (RSV)
Virus hợp bào hô hấp (RSV) là tác nhân gây bệnh đường hô hấp ở trẻ em và người lớn. Trong khi hầu hết người lớn chỉ gặp nhiễm trùng đường hô hấp trên nhẹ, nhiễm trùng đường hô hấp dưới nặng (ví dụ viêm phổi, viêm tiểu phế quản) có thể xảy ra ở bệnh nhân cao tuổi, người suy giảm miễn dịch hoặc những người có bệnh tim hoặc phổi nền. Khuyến cáo tiêm chủng cho người lớn 60-74 tuổi có nguy cơ cao mắc RSV nặng và cho tất cả người lớn từ 75 tuổi trở lên. Vaccine RSV cho phụ nữ mang thai, được khuyến cáo cho phụ nữ ở tuần thai 32-36, cung cấp sự bảo vệ chống nhiễm RSV nặng cho trẻ sơ sinh đến 6 tháng tuổi.
Bronchitis - Uncomplicated Acute_Management 2
Vaccine cúm được khuyến cáo cho người từ 6 tháng tuổi trở lên. Tiêm chủng đặc biệt quan trọng với những người có nguy cơ cao bị biến chứng nặng do cúm, bao gồm người ≥65 tuổi hoặc <2 tuổi, những người có bệnh mạn tính hoặc bệnh nền, người suy giảm miễn dịch, cư dân viện dưỡng lão và các cơ sở chăm sóc dài hạn khác, nhân viên y tế và những người (bao gồm thành viên gia đình) tiếp xúc gần với người có nguy cơ cao, phụ nữ mang thai và những người bị béo phì nghiêm trọng.
1Khuyến cáo về tiêm chủng có thể khác nhau giữa các quốc gia. Vui lòng tham khảo hướng dẫn địa phương.
Vaccine virus hợp bào hô hấp (RSV)
Virus hợp bào hô hấp (RSV) là tác nhân gây bệnh đường hô hấp ở trẻ em và người lớn. Trong khi hầu hết người lớn chỉ gặp nhiễm trùng đường hô hấp trên nhẹ, nhiễm trùng đường hô hấp dưới nặng (ví dụ viêm phổi, viêm tiểu phế quản) có thể xảy ra ở bệnh nhân cao tuổi, người suy giảm miễn dịch hoặc những người có bệnh tim hoặc phổi nền. Khuyến cáo tiêm chủng cho người lớn 60-74 tuổi có nguy cơ cao mắc RSV nặng và cho tất cả người lớn từ 75 tuổi trở lên. Vaccine RSV cho phụ nữ mang thai, được khuyến cáo cho phụ nữ ở tuần thai 32-36, cung cấp sự bảo vệ chống nhiễm RSV nặng cho trẻ sơ sinh đến 6 tháng tuổi.
Bronchitis - Uncomplicated Acute_Management 2