Viêm phế quản - Cấp tính, Không biến chứng Tóm tắt về thuốc

Cập nhật: 28 October 2025

Nội dung của trang này:

Nội dung của trang này:

Phối hợp kháng sinh


Thuốc Liều dùng Lưu ý
Co-trimoxazole (sulfamethoxazole [SMZ] & trimethoprim [TM])  800 mg SMZ & 160 mg TM, uống mỗi 12 giờ x 14 ngày  Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (buồn nôn/nôn, chán ăn, tiêu chảy, hiếm khi tiêu chảy/viêm ruột liên quan đến kháng sinh, viêm lưỡi); Ngoài da (phá ban, ngứa, nhạy cảm với ánh sáng); Phản ứng quá mẫn (phát ban, hội chứng Stevens-Johnson); Niệu sinh dục (tinh thể trong nước tiểu); Tác dụng khác (viêm màng não vô trùng, độc tính gan, tác dụng trên huyết học)
Hướng dẫn đặc biệt
  • Duy trì cung cấp đủ nước
  • Chống chỉ định ở bệnh nhân dị ứng với sulfonamide
  • Dùng đặc biệt thận trọng hoặc không dùng cho bệnh nhân có rối loạn huyết học, đặc biệt là thiếu máu hồng cầu to do thiếu acid folic
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc rối loạn chức năng gan nặng & thiếu hụt folate (có thể cân nhắc bổ sung acid folinic)

Sản phẩm trị ho & cảm


Thuốc Liều dùng Lưu ý
Acetylcysteine (N-acetylcysteine)  200 mg uống mỗi 8-12 giờ
300 mg uống mỗi 12 giờ hoặc
400 mg uống mỗi 8-12 giờ hoặc
600 mg uống mỗi 24 giờ, tốt nhất vào buổi tối 
Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (buồn nôn/nôn); Phản ứng quá mẫn (co thắt phế quản, phát ban); Tác dụng khác (hạ huyết áp)
Hướng dẫn đặc biệt
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày hoặc tá tràng, hen phế quản
  • Acetylcysteine dạng viên nén sủi bọt/cốm pha dung dịch uống: Tránh dùng ở bệnh nhân bị phenylketon niệu
Ambroxol  30 mg uống mỗi 8 giờ
Dạng phóng thích kéo dài:
75 mg uống mỗi 24 giờ
Bromhexine1  8-16 mg uống mỗi 8 giờ 
Carbocisteine1 (carbocysteine)  500 mg uống mỗi 8 giờ hoặc
750 mg uống mỗi 8-12 giờ 
Erdosteine  300 mg uống mỗi 8-12 giờ  Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (khó chịu dạ dày, hiếm khi thay đổi vị giác); Tác dụng khác (hiếm khi đau đầu, khó thở, mày đay, ban đỏ, viêm da)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Chống chỉ định ở bệnh nhân xơ gan, suy gan, thiếu enzyme tổng hợp cystathionine & suy thận nặng
Guaifenesin1   100-200 mg uống mỗi 6-12 giờ hoặc
200-400 mg uống mỗi 4 giờ
Liều tối đa: 2.400 mg/ngày 
Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (khó chịu tiêu hóa, buồn nôn/nôn)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân ho dai dẳng hoặc mạn tính, hen, viêm phế quản mạn tính hoặc khí phế thũng
  • Ngừng dùng nếu ho kéo dài >7 ngày kèm sốt, phát ban hoặc đau đầu dai dẳng
Lá Lagundi (Vitex negundo L)  300-600 mg uống mỗi 6-8 giờ  Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (buồn nôn/nôn, tiêu chảy); Tác dụng khác (ngứa ngáy)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn
Levodropropizine  60 mg uống mỗi 8 giờ  Tác dụng không mong muốn
  • Thần kinh trung ương (ngầy ngật, ngất, ý thức mờ mịt, choáng váng, đau đầu); Tác dụng khác (đánh trống ngực, rối loạn tiêu hóa)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân tiết chất nhầy quá nhiều, chức năng lông mao ở niêm mạc bị giới hạn, rối loạn chức năng gan, suy thận & đái tháo đường
1 Trên thị trường có sản phẩm phối hợp. Xem ấn bản MIMS mới nhất để biết dạng bào chế & thông tin kê đơn cụ thể.

Macrolide


Thuốc Liều dùng1 Lưu ý
Erythromycin  Trẻ em: 30-50 mg/kg/ngày uống chia mỗi 6 giờ
Người lớn: 250 mg uống mỗi 6 giờ hoặc
500 mg uống mỗi 12 giờ 
Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (buồn nôn/nôn, khó chịu ở bụng, tiêu chảy & các rối loạn tiêu hóa khác, tiêu chảy/viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh); Tác dụng khác (nhiễm Candida)
Hướng dẫn đặc biệt
  • Có thể uống cùng thức ăn để giảm khó chịu dạ dày
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan
Roxithromycin  Trẻ em 6-40 kg: 5-8 mg/kg/ngày uống chia mỗi 12 giờ x 5-10 ngày
Trẻ em ≥40 kg: 150 mg uống mỗi 12 giờ x 5-10 ngày
Người lớn: 150 mg uống mỗi 12 giờ x 5-10 ngày hoặc
300 mg uống mỗi 24 giờ x 5-10 ngày
Macrolide thế hệ mới 
Azithromycin  Trẻ em: 10 mg/kg uống mỗi 24 giờ x 3 ngày hoặc
10 mg/kg uống mỗi 24 giờ x 1 ngày, sau đó 5 mg/kg uống x 4 ngày
Người lớn: 500 mg uống mỗi 24 giờ x 3 ngày hoặc
500 mg uống mỗi 24 giờ x 1 ngày, sau đó 250 mg uống mỗi 24 giờ x 4 ngày 
Clarithromycin  Trẻ em: 7,5 mg/kg uống mỗi 12 giờ x 7 ngày
Người lớn: 250-500 mg uống mỗi 12 giờ x 7 ngày 
1 Thời gian điều trị nếu không có hướng dẫn khác: 14 ngày

Các thuốc khác tác dụng lên hệ hô hấp


Thuốc Liều dùng Lưu ý
Pelargonium sidoides Trẻ em 1-5 tuổi:
6,25 mg uống mỗi 8 giờ
Trẻ em 6-12 tuổi:
12,5 mg uống mỗi 8 giờ hoặc
20 mg uống mỗi 12 giờ
Trẻ em >12 tuổi & người lớn:
20 mg uống mỗi 8 giờ
Tác dụng không mong muốn
  • Tiêu hóa (buồn nôn/nôn, tiêu chảy); Phản ứng quá mẫn (phát ban, mày đay, ngứa) liên quan với liều khởi đầu
Hướng dẫn đặc biệt
  • Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận & gan nặng
  • Dùng  thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn huyết học & ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông
  • Sau khi triệu chứng giảm, khuyên bệnh nhân tiếp tục dùng thêm 2 ngày

Vaccine


Thuốc Liều dùng Lưu ý
Vaccine virus cúm bất hoạt1,2 
(Chủng virus cúm type A & B được xác định hàng năm bởi WHO dựa trên dữ liệu giám sát)
  • Vaccine cúm tam giá: 2 chủng type A & 1 chủng type B
  • Vaccine cúm tứ giá: 2 chủng type A & 2 chủng type B
  • Liều cao của vaccine virus cúm tam giá hoặc tứ giá
0,5 mL tiêm bắp/tiêm sâu dưới da vào mỗi năm
Liều & đường dùng (tiêm bắp hoặc tiêm sâu dưới da) sẽ tùy vào dạng bào chế
Vui lòng kiểm tra liều ghi trên thông tin đóng gói 
Tác dụng không mong muốn
  • Tại chỗ (đau nhức tại vị trí tiêm); Thần kinh trung ương (sốt, đau đầu, mệt mỏi); Tác dụng khác (rối loạn tiêu hóa, hội chứng hô hấp-mắt)
Hướng dẫn đặc biệt
  • Liều cao vaccine cúm được chỉ định cho người ≥65 tuổi
  • Chống chỉ định ở người có phản ứng dị ứng nặng với bất kỳ thành phần nào của vaccine
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân có bệnh cấp tính trung bình đến nặng & có tiền sử hội chứng Guillain-Barré
Vaccine cúm chứa kháng nguyên tinh khiết (vaccine cúm sống, giảm độc lực [LAIV])1 
(Chủng virus cúm type A & B được xác định hàng năm bởi WHO dựa trên dữ liệu giám sát)
Chỉ dùng cho người khỏe mạnh:
0,1 mL nhỏ vào mỗi lỗ mũi, liều duy nhất
Tác dụng không mong muốn
  • Hô hấp (chảy nước mũi, sung huyết mũi, đau họng, ho); Thần kinh trung ương (đau đầu, sốt)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Không dùng đường tiêm
  • Chống chỉ định ở người có phản ứng dị ứng nặng với bất kỳ thành phần nào của vaccine, bệnh nhân mang thai, hoặc suy giảm miễn dịch nghiêm trọng
  • Tránh dùng thuốc kháng virus 48 giờ trước & 14 ngày sau khi tiêm vaccine
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân có bệnh cấp tính trung bình đến nặng, có tiền sử hội chứng Guillan-Barré, & tiếp xúc gần với người bị ức chế miễn dịch
Vaccine cúm chứa kháng nguyên bề mặt, bất hoạt, bổ trợ bởi MF59C.1
(vaccine chứa chất bổ trợ) 
Người già ≥65 tuổi:
0,5 mL tiêm bắp liều duy nhất vào cơ delta 
Tác dụng không mong muốn
  • Phản ứng tại vị trí tiêm (đỏ, sưng, đau, bầm tím & chai cứng); Tác dụng khác (sốt, mệt mỏi, run rẩy, đau đầu, đổ mồ hôi, đau cơ & đau khớp)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Không tiêm vào mạch máu
  • Chống chỉ định ở bệnh nhân dị ứng với aminoglycoside, formaldehyde, cetyltrimethylammonium bromide & polysorbate 80
  • Hoãn tiêm vaccine ở bệnh nhân bị sốt hoặc nhiễm trùng cấp tính
Vaccine virus hợp bào hô hấp  0,5 mL tiêm bắp liều duy nhất  Tác dụng không mong muốn
  • Tại chỗ (ban đỏ, sưng, đau tại chỗ tiêm); Thần kinh trung ương (đau đầu); Tác dụng khác (đau cơ, đau khớp, sốt, ớn lanh)

Hướng dẫn đặc biệt

  • Hoãn tiêm vaccine ở bệnh nhân đang bị sốt cấp tính
  • Dùng thận trọng ở bệnh nhân bị giảm tiểu cầu hoặc bất kỳ rối loạn đông máu nào
1 Vaccine cúm cũng có dạng phối hợp với vaccine bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và/hoặc bại liệt. Vui lòng xem ấn bản MIMS mới nhất đế biết dạng bào chế và thông tin kê toa cụ thể
2 Trên thị trường có nhiều chế phẩm vaccine cúm bất hoạt (như mảnh virion bất hoạt, kháng nguyên bề mặt bất hoạt, toàn bộ virion & chất bổ trợ là virosomal)

Miễn trừ trách nhiệm

Tất cả liều dùng khuyến cáo áp dụng cho phụ nữ không mang thai và phụ nữ không cho con bú và người trưởng thành không lớn tuổi có chức năng gan & thận bình thường trừ khi được nêu rõ.

Không phải tất cả các sản phẩm đều có mặt trên thị trường hoặc được chấp thuận sử dụng ở mọi quốc gia.

Các sản phẩm liệt kê trong Tóm tắt về thuốc được dựa trên các chỉ định có trong thông tin sản phẩm đã phê duyệt tại địa phương.

Vui lòng tham khảo thông tin sản phẩm tại địa phương trong ấn bản MIMS có liên quan để biết thông tin kê toa cụ thể của mỗi quốc gia.