Quảng cáo
Quảng cáo
Smetstad

Smetstad

Nhà sản xuất:

Stellapharm
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Thành phần
Mỗi gói: diosmectite 3 g.
Mô tả
Thành phần tá dược: Glucose monohydrat, natri saccharin, mùi vanilin.
Dạng bào chế: Thuốc bột uống.
Bột thuốc màu vàng đến vàng nâu, đồng nhất, khô tơi, có vị ngọt, mùi thơm.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Chất hấp phụ đường ruột khác.
Mã ATC: A07BC05.
Diosmectite đã được chứng minh dược lý lâm sàng:
- Hấp thụ hơi trong đường ruột ở người lớn.
- Phục hồi tính thấm bình thường của niêm mạc trong quá trình nghiên cứu lâm sàng ở trẻ em bị viêm dạ dày ruột.
Với cấu trúc từng lớp và tính nhầy cao, diosmectite có khả năng bao phủ niêm mạc tiêu hóa mạnh.
Kết quả tổng hợp của 2 nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi so sánh hiệu quả của diosmectite với giả dược trên 602 bệnh nhi từ 1 đến 36 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp cho thấy lượng phân trong 72 giờ đầu giảm đáng kể ở nhóm bệnh nhi được điều trị bằng diosmectite cùng với bù nước và điện giải đường uống.
Dược động học
Do cấu trúc của diosmectite, Smetstad tác động trên hàng rào niêm mạc tiêu hóa. Nó không được hấp thu hoặc chuyển hóa.
Diosmectite được đào thải qua phân theo nhu động bình thường của ruột.
Chỉ định/Công dụng
Smetstad được dùng để:
- Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em trên 2 tuổi kết hợp với việc bù nước, các chất điện giải bằng đường uống và điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn.
- Điều trị triệu chứng trong tiêu chảy mạn tính ở người lớn.
- Điều trị triệu chứng đau liên quan đến rối loạn chức năng ruột ở người lớn.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Cách dùng
Smetstad được dùng bằng đường uống.
Pha bột thuốc trong gói thành hỗn dịch ngay trước khi uống.
Ở trẻ em, có thể pha thuốc trong bình với 50 mL nước, chia ra uống trong ngày hoặc trộn đều vào thức ăn lỏng như: nước dùng, mứt quả, rau củ nghiền, thức ăn cho trẻ em…
Ở người lớn, pha loãng thuốc trong nửa ly nước.
Liều dùng
Điều trị tiêu chảy cấp:
+ Trẻ em trên 2 tuổi: 4 gói/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó 2 gói/ngày trong 4 ngày.
+ Người lớn: Trung bình 3 gói/ngày trong 7 ngày. Thực tế, liều hàng ngày có thể tăng gấp đôi trong những ngày đầu điều trị.
Chỉ định khác:
Người lớn: Trung bình 9 g (3 gói)/ngày.
Chống chỉ định
Quá mẫn với diosmectite hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Cảnh báo và thận trọng
Diosmectite được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử táo bón mạn tính nghiêm trọng.
Tránh sử dụng diosmectite để điều trị tiêu chảy cấp cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 2 tuổi. Ưu tiên sử dụng biện pháp bù nước và điện giải đường uống khi điều trị tiêu chảy cấp.
Ở trẻ em trên 2 tuổi, điều trị tiêu chảy cấp cần kết hợp sử dụng biện pháp bù nước và điện giải (đường uống) sớm để tránh mất nước. Tránh dùng diosmectite lâu dài.
Ở người lớn nên kết hợp bù nước và điện giải nếu cần thiết.
Lượng dịch cần bù bằng đường uống hay đường tĩnh mạch phải được điều chỉnh phù hợp với mức độ tiêu chảy, tuổi và cơ địa của bệnh nhân.
Bệnh nhân cần được thông tin đầy đủ:
+ Lượng dịch có thể được bù bằng nhiều loại thức uống, mặn hoặc ngọt để bù cho việc mất dịch do tiêu chảy (lượng dịch trung bình cho người lớn là 2 lít/ngày).
+ Thực phẩm dùng trong thời gian bị tiêu chảy:
▪ Tránh dùng một số loại thực phẩm, đặc biệt là rau sống, trái cây, rau xanh, các món cay cũng như các thực phẩm và đồ uống đông lạnh.
▪ Nên ăn cơm và đồ nấu chín.
Smetstad có chứa glucose. Bệnh nhân kém hấp thu glucose-galactose không nên uống thuốc này.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc này trên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên thuốc được cho là không có tác động hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Sử dụng ở phụ nữ có thai & cho con bú
Phụ nữ có thai
Không có dữ liệu hoặc dữ liệu hạn chế về việc sử dụng diosmectite ở phụ nữ có thai.
Nghiên cứu trên động vật không đủ để kết luận độc tính trên hệ sinh sản.
Khuyến cáo không sử dụng diosmectite cho phụ nữ có thai.
Phụ nữ cho con bú
Không có dữ liệu liên quan đến sử dụng diosmectite cho phụ nữ cho con bú.
Khuyến cáo không sử dụng diosmectite cho phụ nữ cho con bú.
Tương tác
Tính hấp phụ của diosmectite có thể ảnh hưởng đến tốc độ và/hoặc mức độ hấp thu của thuốc khác. Do đó nên dùng Smetstad và các thuốc khác cách nhau một khoảng thời gian (trên 2 giờ, nếu có thể).
Tương kỵ
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là táo bón, xảy ra khoảng 7% ở người lớn và 1% ở trẻ em. Nếu táo bón xảy ra, nên ngưng dùng diosmectite và sử dụng lại (nếu cần) ở liều thấp hơn.
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10)
Tiêu hóa: Táo bón.
Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100)
Tiêu hóa: Nôn.
Da và mô dưới da: Phát ban.
Hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000)
Da và mô dưới da: Mày đay.
Chưa rõ tần suất (không thể ước tính từ các dữ liệu có sẵn)
Da và mô dưới da: Phù mạch, ngứa.
Miễn dịch: Quá mẫn.
Quá liều
Dùng quá liều có thể dẫn đến táo bón nặng hoặc dị vật dạ dày (bezoar).
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30oC.
Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Phân loại MIMS
Thuốc trị tiêu chảy
Phân loại ATC
A07BC05 - diosmectite ; Belongs to the class of other intestinal adsorbents.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Smetstad Bột pha hỗn dịch uống 3 g
Trình bày/Đóng gói
3.76 g x 30 × 1's
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo