Quảng cáo
Quảng cáo
Phosphalugel

Phosphalugel

Nhà sản xuất:

Cty Cổ phần Sanofi Vietnam
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Thành phần
Mỗi gói: aluminium phosphate 20% gel: 12,380 g.
Mô tả
Thành phần tá dược:
Calcium sulphate dihydrate, pectin, agar 800, hương cam, potassium sorbate, dung dịch sorbitol (không tinh thể), nước tinh khiết vừa đủ để tạo thành gói 20 g.
Phosphalugel không chứa sucrose (đường).
Dạng bào chế:
Hỗn dịch để uống trong gói đơn liều.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Antacid, mã ATC: A02 AB03
Nghiên cứu in vitro một liều đơn theo phương pháp Vatier:
1) Khả năng kháng axit tổng cộng (chuẩn độ ở PH 1): 38,8 mmol ion H+.
2) Cơ chế tác động:
- Tác dụng trung hòa (tăng pH): 10%
- Khả năng đệm (duy trì xung quanh độ pH cố định): 90% ở pH 1,6
3) Khả năng bảo vệ lý thuyết:
- Từ pH 1 đến pH 2: 15,8 mmol ion H+ trên mỗi đơn vị liều
- Từ pH 1 đến pH 3: 36,5 mmol ion H+ trên mỗi đơn vị liều
4) Tốc độ trung hòa axit lý thuyết: 80 đến 100% sau 30 phút.
Phosphalugel trong suốt đối với tia X.
Aluminium phosphate không hòa tan trong nước. Nó không kết hợp với phosphate trong thức ăn và do đó không gây ra nguy cơ giảm phosphor.
Dược động học
Chưa rõ.
Chỉ định/Công dụng
Phosphalugel là một thuốc kháng axit. Nó làm giảm tính độ axit của dạ dày.
Thuốc được sử dụng để điều trị cơn đau, bỏng rát và tình trạng khó chịu do axit gây ra ở dạ dày hoặc thực quản.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Liều thông thường 1 đến 2 gói uống 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Nên uống thuốc khi xuất hiện cơn đau hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Dùng đường uống.
Thời gian điều trị
Dùng hơn 6 gói mỗi ngày thường không đem lại lợi ích gì thêm. Nếu triệu chứng không giảm với liều dùng 6 gói mỗi ngày thì nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Chống chỉ định
Không dùng Phosphalugel dạng hỗn dịch uống nếu:
- nếu quá mẫn (dị ứng) với aluminium phosphate hoặc với bất kỳ thành phần nào của Phosphalugel.
- nếu bị bệnh thận nặng.
Cảnh báo và thận trọng
Bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp fructose thì không nên dùng thuốc này. Thuốc này chứa sorbitol nên có thể gây ảnh hưởng nhẹ trên đường tiêu hóa (tiêu chảy).
Giá trị calo của sorbitol là 2,6 kcal/g.
Hỏi ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng không hết sau 7 ngày.
Hỏi ý kiến bác sĩ ngay nếu đau kèm theo sốt hoặc nôn.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Không có báo cáo.
Sử dụng ở phụ nữ có thai & cho con bú
Nên sử dụng thuốc thận trọng trong thời gian mang thai và cho con bú.
Tương tác
Thuốc kháng axit có thể làm giảm tác dụng của nhiều thuốc khác.
Nên thận trọng không uống thuốc kháng axit cùng lúc với thuốc khác. Nên uống các thuốc khác riêng biệt với thuốc kháng axit (ví dụ uống trước đó 2 giờ).
Tác dụng không mong muốn
Cũng như tất cả các thuốc, Phosphalugel dạng hỗn dịch uống có thể gây tác dụng phụ mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Các tác dụng phụ có thể gặp:
• Táo bón
Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên trầm trọng hoặc nếu bị bất kỳ tác dụng phụ nào mà không được nêu trong tờ hướng dẫn này.
Quá liều
Uống nhiều thuốc có thể gây táo bón thậm chí tắc ruột. Quá liều thường gây ảnh hưởng trên những bệnh nhân suy chức năng thận.
Bảo quản
Dưới 30oC.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Phân loại MIMS
Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét
Phân loại ATC
A02AB03 - aluminium phosphate ; Belongs to the class of aluminium-containing antacids.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Phosphalugel Hỗn dịch uống 12.38 g/20 g
Trình bày/Đóng gói
20 g x 26 × 1's
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo