đào tạo
Tải ứng dụng
Vietnam
tìm kiếm
Đăng nhập
Trang chủ
Tìm thông tin thuốc
Xác định tên viên thuốc
Tìm công ty dược phẩm
Bệnh lý
Tin tức & Cập nhật y khoa
Quốc gia
Hong Kong
Ấn Độ
Indonesia
Malaysia
Philippin
Singapore
Thái Lan
Việt Nam
Australia
Korea
New Zealand
tìm kiếm
UserName
Profession
Email
Tài khoản
Quản lý tài khoản
Đổi mật khẩu
Đăng xuất
Trang chủ
Tìm thông tin thuốc
Xác định tên viên thuốc
Tìm công ty dược phẩm
Bệnh lý
Tin tức & Cập nhật y khoa
Các dịch vụ khác
Đào Tạo
Tải ứng dụng
Quốc gia
Vietnam
Hong Kong
Ấn Độ
Indonesia
Malaysia
Philippin
Singapore
Thái Lan
Việt Nam
Australia
Korea
New Zealand
Tài khoản
Đăng nhập
Trang chủ
Tìm thông tin thuốc
Xác định tên viên thuốc
Tìm công ty dược phẩm
Bệnh lý
Tin tức & Cập nhật y khoa
Quảng cáo
Quảng cáo
Trang chủ MIMS
Thuốc
Thông tin
IgCo
IgCo
Nhà sản xuất:
Ammay Enterprise
Nhà phân phối:
SNI VN Global
SELECT
Thông tin kê toa tóm tắt
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Thành phần
Mô tả
Chỉ định/Công dụng
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn pha thuốc
Bảo quản
Phân loại MIMS
Phân loại ATC
Trình bày/Đóng gói
Thông tin kê toa tóm tắt
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Thành phần
Mô tả
Chỉ định/Công dụng
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn pha thuốc
Bảo quản
Phân loại MIMS
Phân loại ATC
Trình bày/Đóng gói
Thông tin kê toa tóm tắt
Thành phần
Sữa bột tách béo, bột sữa non (3% IgG).
Chỉ định/Công dụng
Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Xem thông tin kê toa chi tiết của IgCo
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi:
1-2 gói/ngày.
Trẻ em <12 tuổi:
½-1 gói/ngày.
Xem thông tin kê toa chi tiết của IgCo
Cách dùng
Hòa tan 1 gói với 180 mL nước ấm (<50
o
C). Không dùng nước nóng.
Thận trọng
Sản phẩm có chứa sữa. Không dùng cho người dị ứng với thành phần sản phẩm.
Bảo quản
Xem chi tiết điều kiện bảo quản của IgCo
để có thời gian sử dụng tốt nhất
Mô tả
Xem mô tả chi tiết của IgCo
để biết về cấu trúc hóa học và tá dược (thành phần không có hoạt tính)
Phân loại MIMS
Sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóa
Phân loại ATC
V06DA - Carbohydrates/proteins/minerals/vitamins, combinations ; Used as general nutrients.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
IgCo Bột sữa
Trình bày/Đóng gói
15 g x 30 × 1's
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Đăng ký miễn phí để được tiếp tục đọc
Tiếp tục với Google
Đăng ký với email
Bạn đã có tài khoản?
Đăng nhập
Đăng ký miễn phí để được tiếp tục đọc
Tiếp tục với Google
Đăng ký với email
Bạn đã có tài khoản?
Đăng nhập